aside - בצד, set aside - לשמור/להניח בצד, dramatic - דרמטי, מסעיר, grab - לתפוס, לחטוף, mood - מצב רוח, on one's own - בכוחות עצמו, לבדו, weird - מוזר, whatever - כל מה ש-, איזשהו, biology - ביולוגיה, correspond - להתכתב, fold - לקפל, laugh - צחוק, membership - חֲבֵרוּת בקבוצה או בארגון, tired of - נמאס לו מ-, trick - תכסיס, לתעתע, brilliant - מבריק, זוהר, chairperson - יושב ראש, free will - רצון חופשי, laughter - צחוק, miss - החטאה למטרה, plot - עלילה, מזימה, special offer - הטבה, מבצע מיוחד, super/superb - נהדר, נפלא, barely - בקושי, bother - לטרוח, להפריע, care for - לדאוג ל-, casual - לא פורמלי, מִקְרִי, clinic - קליניקה, מִרְפָּאָה, do an excellent job - לעשות עבודה מצויינת, generous - נדיב, hardware - כלי מתכת, חומרה- ציוד מחשבים, pride - גאווה, show up - להופיע, לצוץ, tough - קשה, קשוח,
0%
Launchpad-List C-Unit2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Irisroz68
Launchpad-Lists C D
כיתה 12
אנגלית
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?