amount - объём; количество, apologise - извиняться, appreciate - оценивать, ценить, approve - одобрять, autobiography - автобиография, be used to - привыкнуть, blank - пустой, незаполненный, boundary - граница, compassionate - сострадательный, congratulate - поздравлять,

Словарный запас и определения 10 кл

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?