stay at home - остаться дома, take medicine - принимать лекарства, drink lemon tea - пить чай с лемоном, blow nose - высмаркиваться, eat sweets - есть сладости, play volleyball - играть в волейбол , have a rest - отдыхать, drink cold drinks - пить холодные напитки, go to a dentist - сходить к стоматологу, eat junk food - есть вредную еду,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?