память - memory, помнить - remember, пустая трата - waste, окружающая среда - the environment, отвратительный - disgusting, дикий - wild, доверять - trust, рассказать, сказать - tell, поздно / рано - late - early, спрашивать о - ask about, О боже! - Oh dear!, достаточно - enough, вместо (чего-то) - instead (of), рецепт (кулинарный) - recipe, виноград - grapes, глагол - verb, увеличивать - increase, ожирение - obesity, рекламировать - advertise, реклама - advertisment (advert), лосось - salmon,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?