Ст_рожил (сад), Ст_рожил (деревни), Об_жать (дом), Об_жать (друга), Ч_стота (в доме), Ч_стота (пульса), Обв_вать (статую руками), (Ветер) обв_вает, Сп_шите (на поезд), Сп_шите (текст), Пос_деть (от горя), Пос_деть (на лавке), Сл_пить (из глины), (глаза) сл_паются, Скр_пить (узлом), Скр_петь (дверью), Разр_дить (грядку), Разр_дить (ружье), Посв_тить (фонарем), Посв_щение (в студенты), Посв_тить (песню девушке), (эпоха) просв_щения, Отв_рить (картофель), Отв_рить (дверь), Зап_вать (таблетку), Зап_вать (песню), Прим_рять (одежду), Прим_рить (друзей), (ребенок) разв_вается, (флаги) разв_ваются.
0%
Корни-омофоны ч.1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Wordwallteachers
ЕГЭ
Русский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nhập câu trả lời
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?