Де знаходиться твій університет? - Ni de xuexiao zai nar?, Мій університет знаходиться на сході - Wo de xuexiao zai dongbian, Який номер твого будинку? - Ni de lou shi ji hao?, Мій будинок — номер десять. - Wo de lou shi shi hao, Де знаходиться гуртожиток? - Sushe zai nar?, Гуртожиток знаходиться позаду університету - Sushe zai xuexiao houbian, Де твій дім? - Ni de jia zai nar?, Мій дім на півдні. - Wo de jia zai nanbian, Скажіть, будь ласка, де банк? - Qingwen, yinhang zai nar?, Банк на сході - Yinhang zai dongbian, Банк знаходиться на схід від книжкового магазину. - Yinghang zai shudian dongbian, Де будинок №1? - Yi hao lou zai nar?, Будинок №1 знаходиться перед будинком №2. - Yi hao lou zai er hao lou qianbian, Що це за місце? - Zhe shi shenme difang?, Це школа - Zhe shi xuexiao, Що то за будівля? - Na zuo lou shi shenme?, Та будівля - це гуртожиток. - Na zuo lou shi sushe,
0%
китайська розділ 7 речення
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Fiakosu
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?