1) buy ( купувати) a) buyed b) buying c) bought 2) go a) went b) gone c) goed 3) take ( брати) a) taked b) taken c) took 4) do a) doing b) did c) done 5) eat a) ate b) aet c) eated 6) get up a) got uped b) got up c) geted up 7) give ( давати) a) gave b) gived c) given 8) see a) seed b) saw c) seen 9) have ( мати) a) had b) has c) haved 10) ride a) rode b) riden c) rided 11) can a) caned b) could c) caning

Prepare 6 нуш Unit 7 irregular verbs

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?