Ти абсолютно правий. - You’re absolutely right., Я не зовсім погоджуюся з тобою щодо цього. - I’m not really with you on that one., Чому ти так кажеш? - What makes you say that?, Б’юсь об заклад, - I bet, З мого досвіду, - In my experience,, Це нагадує мені - That reminds me of, Є певні плюси і мінуси. - There are a number of pros and cons., Ще один аргумент за/проти - Another argument in favour/against is, Треба враховувати той факт, що - You have to take into account the fact that, В цілому, я думаю, що - All in all, I think that,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?