蓝色的字 - lán sè de zì,blue words / blue text,蓝色的字很漂亮。, 伙伴 - huǒ bàn, partner / companion,我有一个好伙伴。, 背书包 - bēi shū bāo,carry a schoolbag,小明每天背着书包去学校。, 手表 - shǒu biǎo,watch,他的手表很美。, 喝水 - hē shuǐ,drink water,我渴了,想喝水。, 真的 - zhēn de,really / truly, 这是真的。, 迟到 - chí dào,be late, 他今天上学迟到。, 响声 - xiǎng shēng,sound / noise, 闹钟正发出很大的响声。, 睡觉 - shuì jiào,sleep, 宝宝在睡觉。, 起床 - qǐ chuáng,get up, 我早上六点起床。, 闹钟一响,我就起床。 - Nào zhōng yī xiǎng,wǒ jiù qǐ chuáng., 我一打开盖子,吸管就会弹起来。 - Wǒ yī dǎ kāi gài zi, xī guǎn jiù huì tán qǐ lái., 陪伴 - péi bàn, 装水 - zhuāng shuǐ, 一辆汽车 - yí liàng qì chē, 床单 - huáng dān, 超人 - chāo rén, 盖子 - gài zi, 吸管 - xī guǎn, 弹起来 - tán qǐ lái, 闹钟 - nào zhōng, 背东西 - bēi dōng xi, 粉红 - fěn hóng, 形状 - xíng zhuàng, 准时 - zhǔn shí, 改掉 - gǎi diào, 迟到 - chí dào, 习惯 - xí guàn,
0%
三年级华文第三课《我的好伙伴》
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ckpsmtldept
Primary 3
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?