бути - be - was/were - been, ставати - become - became - become, ламати - break - broke - broken, приносити - bring - brought - brought, будувати - build - built - built, купувати - buy - bought - bought, ловити - catch - caught - caught, обирати - choose - chose - chosen, приходити - come - came - come, коштувати - cost - cost - cost, різати - cut - cut - cut, робити - do - did - done, малювати - draw - drew - drawn, мріяти/бачити сон - dream - dreamed - dreamed or dream -dreamt - dreamt, пити - drink - drank - drunk, їхати (за кермом) - drive - drove - driven, їсти - eat - ate - eaten, падати - fall - fell - fallen, годувати - feed - fed - fed, відчувати / почуватись - feel - felt - felt,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?