Watch/ смотреть , Clean / убирать, чистить , return / возвращать , stop / останавливаться, останавливать , walk / ходить пешком, гулять , stay / оставаться , останавливаться (где-то) , shop / делать покупки , look / смотреть , tidy / убирать, приводить в порядок , smile / улыбаться , cry / плакать, кричать , water / поливать , drop / бросать, ронять , call / звонить, звать .

regular verbs for beginners .part 1

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?