take off - взлететь, снять одежду , take after - похож на кого-то , take over  - взять в свои руки управление, захватить власть, take out - вынести что-то, вытащить,пригласить, повести (в ресторан, в театр и т. п.), take up - браться за что-то, take on - брать на работу, take apart - разобрать что-то,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?