talkative - разговорчивый, fun - классный, easy-going - легкий в общении, outgoing - общительный, reliable - можно положиться, unreliable - нельзя положиться, patient - терпеливый, impatient - нетерпеливый, tidy - аккуратный, untidy - неопрятный, forgetful - забывчивый, polite - вежливый, impolite - невежливый, considerate - внимательный к людям, responsible - ответственный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?