1) take 5 2) teach8 3) build4 4) see6 5) get dressed up5 6) grow up8 7) give6 8) drive6 9) have4 10) climb2 11) tell6 12) write8

写出下列的动词过去式

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?