歕嘟 - pun du, 大人細子 - tai+ ngin seˇ ziiˊ, 牽罟 - kienˋ guˋ, 藻礁 - zauˊ ziauˋ, 蚵間 - o gienˋ, 石塭仔群  - shagˋ vunˋ er kiun, 石牯 - shagˋ guˊ, 卵石 - lonˊ shagˋ, 流水 - liu shuiˊ, 彎彎斡斡 - vanˋ vanˋ vad vad, 形投 - hin dau, 海蜆仔 - hoiˊ hanˊ er,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?