por - порей, marchew - морква, szczypior - цибуля зелена, cebula - цибуля, ziemniak - картопля, sałata - салата, rzodkiewka - редиска, ogórek - огірок, pomidor - помідор, pietruszka - петрушка, papryka - паприка / перець, kapusta - капуста, burak - буряк, kalafior - цвітна капуста, natka - зелень (петрушки), porzeczka - порічка, gruszka - груша, malina - малина, jabłko - яблуко, śliwka - слива, truskawka - полуниця, wiśnia - вишня, czosnek - часник, kaki - хурма, kwas cytrynowy - лимонна кислота, mąka - борошно, kasza manna - манка, pieprz  - чорний перець,

Польська мова (Мацькович) 8 клас 5 урок їжа

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?