1) chāng cháng a) 常常 b) 却 c) 摸不着 d) 招手 2) qüè a) 弯腰 b) 常常 c) 招手 d) 却 3) mó bù zhào a) 招手 b) 摸不着 c) 却 d) 常常 4) wán yǎo a) 常常 b) 摸不着 c) 却 d) 弯腰 5) zhāo shǒu a) 摸不着 b) 常常 c) 弯腰 d) 招手

L5 猜猜我是谁 spin the wheel

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?