请问 - qǐngwèn, 这 - zhè, 那 - nà, 先生 - xiānsheng, 小姐 - xiǎojiě, 认识 - rènshi, 高兴 - gāoxìng, 也 - yě, 哪儿/哪里 - nǎr / nǎlǐ, 广场 - guǎngchǎng, 饭店 - fàndiàn, 医院 - yīyuàn, 银行 - yínháng, 超市 - chāoshì, 公司 - gōngsī, 多少 - duōshao, 块 - kuài, 知道 - zhīdào, 远/近 - yuǎn / jìn, 两 - liǎng, 喝 - hē, 吃 - chī, 大/小 - dà / xiǎo, 一共 - yígòng, 咖啡 - kāfēi, 牛奶 - niúnǎi, 奶茶 - nǎichá, 碗 - wǎn, 杯 - bēi, 饿 - è, 还是 - háishi, 就是 - jiùshì, 就在 - jiùzài, 青菜 - qīngcài, 米饭 - mǐfàn, 留学生 - liúxuéshēng, 男朋友/女朋友 - nánpéngyou / nǚpéngyou, 做 - zuò, 坐 - zuò, 学习 - xuéxí, 公司 - gōngsī, 对 - duì, 叫 - jiào, 大学/中学/小学/高中 - dàxué / zhōngxué / xiǎoxué / gāozhōng, 然后 - ránhòu, 从。。。到 - cóng … dào, 就 - jiù, 为什么 - wèishénme, 真 - zhēn, 太。。了 - tài … le, 电影 - diànyǐng, 有事 - yǒu shì, 有空儿 - yǒu kòngr, 想 - xiǎng,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?