hot - спекотно, happy - щасливий, thirsty - хоче пити, tired - втомлений, cold - замерз, sad - сумний , hungry - голодний, scared - наляканий, morning - ранок , noon - полудень (12:00), evening - вечір, dark - темрява, Merry Christmas  - Веселого Різдва, Happy New Year - Щасливого Нового року, present - подарунок, for you - для тебе, pen - ручка, pensil - олівець, rubber - ластик, ruler - лінійка, desk - парта, письмовий стіл, chair - стілець, good - добре.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?