1) втомлений a) scared b) tired c) hungry d) happy 2) вечір a) evening b) morning c) noon d) night 3) Лінійка a) pensil b) pen c) ruler d) rubber 4) Доброго ранку a) Good night b) Good evening c) Good morning d) Good afternoon 5) подарунок a) present b) scared c) pen d) desk 6) голодний a) thirsty b) tired c) hungry d) hot 7) щасливий a) happy b) sad c) merry d) cold 8) сумний a) happy b) hot c) hungry d) sad 9) замерзлий a) hot b) cold c) hungry d) thirsty 10) темрява a) cold b) hot c) dark d) noon 11) стілець a) desk b) chair c) rubber d) ruler 12) наляканий a) scared b) happy c) tired d) cold

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?