rise ___ a certain level — подняться выше - rise above a certain level, change ___ the better — улучшаться - change for the better, ___ an exam — сдавать экзамен - sit for an exam, feel sure ___ oneself — чувствовать уверенность - feel sure of oneself, be driven mad ___ sth — сходить с ума - be driven mad by sth, be hard ___ sb — быть строгим - be hard on sb, make a mess ___ sth — испортить - make a mess of sth, run ___ debt — влезть в долги - run into debt, keep ___ the rules — соблюдать правила - stick to the rules, ___ round in circles — топтаться на месте - go round in circles, save ___ a rainy day — откладывать на чёрный день - save for a rainy day, make ___ of sth — пользоваться чем-л. - make use of sth, make ___ one’s mind — принять решение - make up one’s mind, take sb ___ the hand — взять за руку - take sb by the hand, do sth ___ the best of one’s ability — стараться изо всех сил - do sth to the best of one’s ability, book ___ a hotel — заселиться в отель - book into a hotel, part ___ sth — расстаться - part with sth, make sure ___ sth — убедиться - make sure of sth, come ___ an end — подойти к концу - come to an end, turn ___ down — переворачивать вверх дном - turn upside down,
0%
Устойчивые выражения с предлогами
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tangerine88
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?