眉頭緊皺,苦喪著臉。 形容憂傷、愁苦的神色。 - 愁眉苦臉, 比喻險惡的環境。 - 驚濤駭浪, 形容事物或動作到來的氣勢盛大。 - 來勢洶洶, 比喻行文時,思路迅速豐暢。 - 文思泉湧, 形容目光短淺,見識狹窄。 - 目光如豆, 自捶胸脯,眼中哭出血來。 形容哀痛到了極點。 - 椎心泣血, 比喻美好的詩文意味深長, 令人讀後津津有味。 - 齒頰生香, 神話中海龍王手下的兵將。 比喻未經訓練,雜湊而成的小囉囉。 - 蝦兵蟹將, 比喻竭力挽救險惡的局面。 - 力挽狂瀾,
0%
L11走一段海岸-成語解釋(閃卡)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Wanjean1
6年級
國語
翰林
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?