他们 - tāmen, 的 - de, 我的 - wǒde, 朋友 - péngyou, 我们 - wǒmen, 中学生 - zhōngxuéshēng, 书 - shū, 文具盒 - wénjùhé, 这 - zhè, 谁的 - shéi de, 橡皮 - xiàngpí, 钱包 - qiánbāo, 铅笔 - qiānbǐ, 手机 - shǒujī,

Китайский язык. Второй иностранный. 5 класс. Урок 5. Новые слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?