1) 只 a) zhī b) zhǐ c) zhì 2) 两 a) liàng b) liáng c) liǎng 3) 本 a) bèn b) běn c) bēn 4) 颜色 a) yánsè b) yànsè c) yǎnsè 5) 漂亮 a) piǎoliǎng b) piàoliang c) piǎoliang 6) 名字 a) míngzí b) mǐngzi c) míngzi

YCT 2. Unit 4. тоны слов.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?