很生气 - hěn shēng qì, 没有意思 - méi yǒu yì si, 很无聊 - hěn wú liáo, 很开心 - hěn kāi xīn, 很好玩儿 - hěn hǎo wánr, 很难过 - hěn nán guò, 很累 - hěn lèi, 很有意思 - hěn yǒu yì si,

Китайский язык 4 класс

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?