ambition - שאפתנות, שאיפה, as a matter of fact - למעשה, barrier - מחסום, beat- n - קֶצֶב, bottom- adj - תחתי, החלק התחתון, capacity - קיבולת, תכולה, cash-v - לפדות -כסף מזומן, cover-v - לסקר חדשות, cyberbullying - בריונות ברשת, deaf - חֶרֶשׁ, deposit- n - הפקדה, פיקדון, disabled- adj, n - נכה, מוגבל, earth - אדמה, elderly- adj - זקן, קשיש, enter - להכנס, escape- n - בריחה, firm- adj - מוצק, קשה, תקיף, get in touch - ליצור קשר, go ahead - להתקדם, להמשיך, here you are - בבקשה קח, light- v - להדליק, להצית, liquid- adj, n - נוזלי, נוזל, log in - להתחבר למערכת, maker - יצרן, organic - אורגני- שמקורו מהחי, pause- n - הפוגה, הפסקה, peaceful - שָׁלֵו, שקט, position - עמדה, server - שרת מחשב, smart - חכם, אופנתי, טכנולוגי, so does mine - כך גם שלי, somewhere between - בערך, speed- n - מהירות, struggle- n, v - מאבק, להיאבק, take the place of - להחליף את, terms- n - תנאים, that kind of thing - דבר דומה, that's it - זהו זה, upload- v - להעלות -קובץ או תוכנה, wear out - לְהִשָּׁחֵק, לִשְׁחֹק, yours sincerely - בכבוד רב, disposable - חד פעמי,
0%
Launchpad-List C- Unit 3(flashcards)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Irisroz68
בית ספר תיכון
כיתה 10
כיתה 11
כיתה 12
אנגלית
Band 3 List C 2023
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?