1) 想 a) xiǎng b) xiàng c) xiāng 2) 买 a) mài b) mǎi c) měi d) méi 3) 电子 a) diàn shì b) diǎn zi c) diàn zǐ d) cí diǎn 4) 词典 a) diàn shì b) diàn zǐ c) cí diǎn 5) 电脑 a) diàn nǎo b) diàn shì c) diàn zǐ 6) 部 a) dōu b) bù c) gè d) tái 7) 百 a) bái b) rì c) bǎi 8) 块 a) yuán b) qiān c) qián d) kuài 9) 钱 a) qián b) qiān 10) 台 a) gè b) tài c) tái d) bù 11) 千 a) qiān b) qián 12) 一共 a) yí xià b) yí dìng c) yí gòng 13) 需要 a) xū yào b) xī yān c) bú yào 14) 营业员 a) shòu huò yuán b) yíng yè yuán c) fú wù yuán d) yùn dòng yuán 15) 要 a) xiǎng b) yāo c) yào

2025-12-11 Гридина Марта

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?