同学, 学校, 朋友, 老师, 车, 早上, 晚上, 好, 高兴, 说, 爷爷, 奶奶, 学生, Cute - 可爱, Park - 公园gōng yuán, 前面 - front, 后面 - behind, East - 东, West - 西, North - 北běi, 南nán - South, New - 新xīn, Body - 身体shēn tǐ, Study - 学习, New year - 新年, 衣服, 饺子 jiǎo zi,

暨南大学 中文第一册(7~12)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?