Hello! Hi!  - привіт, Good morning - доброго ранку, Good afternoon - доброго дня, Good evening - доброго вечора, Good night - надобраніч, Goodbye! bye! - бувай, See you - до зустрічі, What is your name? - Як тебе звати?, My name is Anatoliy - Моє ім’я Анатолій, How old are you? - скільки тобі років?, I am 11 years old - Мені 11 років,

Англійсько-український переклад

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?