agitato - схвильовано, animato - пожвавлено, живо, cantabile - у співочому стилі, con amore - з любов’ю, con brio - з душею, з вогнем, con fuoco - з запальною манерою, con moto - з рухом, dolce - ніжно, doloroso - з сумом, energico - енергійно, espressivo - експресивно, grazioso - граціозно, leggiero - легко, спритно, maestoso - велично, marcato - підкреслено, акцентовано, risoluto - рішуче, сильно, scherzando - грайливо, sostenuto - витримано, tenuto - з затримкою, витримано, tranquillo - спокійно,

Терміни для передачі відчуття

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?