над - above, ночью - at night, на улице - outside, только - only, падать - fall, носить - wear, рисовать - draw, посмотри на - look at, хорошенькая - pretty, я боюсь - I am afraid of, сайт - website, сухой - dry, мокрый - wet, круглый - round, сплавляться - sail, часть - part, США - the USA, вчера - yesterday, сегодня - today, было ветрено - it was windy, ветрено - it is windy,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?