(adj) xa xôi - remote erea: khu vực xa xôi - remote , (adj) vui vẻ - cheerful, (adj) bối rối, rối bời - confused, (adj) thực tiễn - practise (v): thực hành - practical, (adj) bị tách biệt (separate) - isolated , (v) tham gia = join in = take part in - partipate , (v) gây quỹ - raise , (v) nhận... - receive, (v)Phân bổ, phân phối, phân phát - distribute , (n) quần áo - clothes, (n) chương trình; TV program - programme, (adj) một cách bất ngờ - suddenly , (n) tia chớp - thunder, (v) đứng; stand - stood- stood - stood, (v) nghe - hear - heard- heard - hear, (n) nam doanh nhân - businessmen, adj tốt bụng - generous , (n)Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác - contribution, (vp) rời khỏi - go away, (v) nắm giữ - hold up , (v) tìm  - look up, cuộn lên, lật lên, xoắn  - turn up, (Adj) hiếm khi - seldom , (v) hoàn thành - complete , (v) đào tạo - train, (v) quyết định làm + to Vo - decide , (v) giao hàng, vận chuyển - deliver, (adj) hào hứng - excited , (adj) có ích (help (v) (n) - helpful, (adj) tích cực - positive, (adj) thất vọng - disappointed, (adj) bằng số,. - digital, (adj) được thư giản  - relaxed , (vp) mong đợi + V-ing = expect to Vo - look forward to , (v) lên kế hoạch - plan , (n)  trung tâm cộng đồng - community center, (v) kết nối, truy cập [ access to gì...: truy cập] - access, (adj) đa dạng - vary (n) - various, (adj) giáo dục [ education (n) giáo dục - educational, tài liệu (n) - material,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?