blackboard - доска школьная, windowsill - подоконник, plant - растение, before - ДО (перед), put - положить, поставить, give - дать, class - урок, занятие, classroom - класс,

Spotlight 4 новые слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?