get dressed , get undressed, put on your jacket, take off your sweater, brush your teeth, wake up, get up, have a shower / has a shower, catch the bus, go to bed , come home, have lunch at 1 o'clock.

Routines: слушаем и повторяем вслух

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?