imagine  - уявити, a colleague - колега, suddenly  - раптово, talk excitedly - говорити схвильовано , introduce - представити, “I’d like you to meet…” - «Я б хотів(ла) познайомити тебе з…», “Let me introduce you to…”. - «Дозвольте мені представити вам…»., relationship - стосунки, взаємовідносини, mention - згадувати, посилатися, have something in common  - мати щось спільне, steer the conversation  - скерувати розмову, feel left out - почуватися покинутим,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?