1) 2536 · 9 2) 52078 · 2 3) 183206 · 2 4) 290374 · 5  5) 28080 · 3 6) 94480 · 6  7) 425080 · 8 8) 162500 · 7  9) 5334 ∶ 7 10) 47704 ∶ 8 11) 80478 ∶ 9 12) 2356 ∶ 4 13) 42036 ∶ 6 14) 3200 ∶ 5 15) 300618 ∶ 6 16) 271815 ∶ 3

Множення/ділення багатоцифрових чисел на одноцифрове число

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?