Some people like romantic films but ... hate them. (Некоторым людям нравятся фильмы o любви, но другие их ненавидят.), Five students went to the lunchroom and ... waited in the classroom. (Пять студентов отправились в столовую, а другие ждали их в аудитории.), We need ... car. (Нам нужна другая машина.), Can you pass me ... apple, please? (Вы не могли бы передать мне еще одно яблоко?), Is there life on ... planets? (Есть ли жизнь на других планетах?), We arrived first and waited for ... . (Мы прибыли первыми и ждали других.), Let’s go to ... restaurant for a change today. (Давай для разнообразия сходим в другой ресторан сегодня.), Would you like ... drink? (Хотите еще напиток?), Do you know any ... drama theatres near here? (Вы не знаете поблизости какой-нибудь другой драматический театр?), Could I ask you ... question? (Могу я задать вам еще один вопрос?), I’d like to see some ... trainers. (Я бы хотела посмотреть и на другие кроссовки.), We can see some guests in the living-room. But where are ... ? (Мы видим несколько гостей в гостиной. Но где другие?), You’ve already seen David but I have three ... brothers. (Вы уже видели Дэвидa, но у меня есть еще три брата.), There is no ... way to do it. (Другого способа сделать это не существует.).
0%
RbEn 7. Unit 4. another, other, others, the others
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Trofimovaid
Rainbow English 7
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?