~を吸収する - absorb, ~を受け入れる - accept, ~を認める、~に入ることを許す - admit, ~を採用する - adopt, ~を許す - allow, ~を引き付ける - attract, ~を避ける - avoid, ~に関係する、関心を持つ - concern, ~を熟考する、よく考える - consider, (お金)を寄付する、(情報を)提供する、(成功を)貢献する - contribute, ~を宣言する - declare, ~を断る、~を減少する - decline, ~を要求する - demand, ~を奪う - deprive, ~を描写する、表現する - describe, ~を得る、稼ぐ - earn, ~を勇気づける、励ます - encourage, ~を設立する - establish, ~を見積もる、推定する - estimate, ~に知らせる - inform,
0%
Let's Study Lesson 4 Part 1-1 Flashcards
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Chiarj
Secondary 2
English
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?