~を吸収する - absorb, ~を受け入れる - accept, ~を認める、~に入ることを許す - admit, ~を採用する - adopt, ~を許す - allow, ~を引き付ける - attract, ~を避ける - avoid, ~に関係する、関心を持つ - concern, ~を熟考する、よく考える - consider, (お金)を寄付する、(情報を)提供する、(成功を)貢献する - contribute, ~を宣言する - declare, ~を断る、~を減少する - decline, ~を要求する - demand, ~を奪う - deprive, ~を描写する、表現する - describe, ~を得る、稼ぐ - earn, ~を勇気づける、励ます - encourage, ~を設立する - establish, ~を見積もる、推定する - estimate, ~に知らせる - inform,

Let's Study Lesson 4 Part 1-1 Flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?