ütü - праска, cüzdan - гаманець, ödev - домашнє завдання, alıştırma - вправа, yol - дорога, yolcu - пасажир, konser - концерт, sergi - виставка, meydan - площа, müze - музей, bilet - квиток, istasyon - станція, yat - яхта, akraba - родич, şemsiye - парасолька, asansör - ліфт, oyun - гра / вистава, kadeh - келих, daire - квартира, sıcakkanlı - привітний, теплий у спілкуванні, gemi - корабель, gömlek - сорочка, cep - кишеня, cami - мечеть, boş - порожній, bozuk - зіпсований, несправний,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?