to kick out / to throw out / to drive out - виганяти , to get offended / to take offense - образитися , to invite - запросити , to slam the door - грюкнути дверима , to apologize - вибачитися , to forgive - пробачити , to come back / to return - повернутися , to realize - усвідомити , to make up / to reconcile - помиритися , to ruin / to spoil - зіпсувати , to save / to rescue - врятувати ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?