76,72 . 10 - 767,2, 12,9 . 10 - 129, 0,02 . 10 - 0,2, 0,222 . 10 - 2,22, 76,72 . 100 - 7672, 12,9 . 100 - 1290, 0,02 . 100 - 2, 76,72 : 10 - 7,672, 12,9 : 100 - 0,129, 0,02:10 - 0,002, 76,72:100 - 0,7672, 12,9:10 - 1,29,

Умножение и деление на десетични дроби с 10, 100 и 1000

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?