1) minore di 20 a) 21 b) 18 c) 30 2) maggiore di 15 a) 18 b) 14 c) 10 3) minore di 9 a) 7 b) 10 c) 9 4) maggiore di 19 a) 18 b) 19 c) 21 5) minore di 14 a) 15 b) 16 c) 13 6) minore di 11 a) 11 b) 10 c) 12 7) maggiore di 10 a) 11 b) 9 c) 8 8) minore di 16 a) 17 b) 11 c) 19 9) maggiore di 20 a) 21 b) 17 c) 18 10) minore di 9 a) 10 b) 7 c) 11 11) maggiore di 7 a) 8 b) 3 c) 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?