chalet - domek w stylu alpejskim, staycation - wakacje spędzane w domu, city break - wyjazd weekendowy do słuynnego miasta, package holiday - wakacje zorganizowane, go sightseeing - zwiedzać , cruise - rejs, journey - podróż, trip - wycieczka (szkolna, biznesowa), voyage - podróż (morska, w kosmos), excursion - wyprawa, przejażdżka, be seasick - mieć chorobę morską, board - wejść na pokład, emergency landing - lądowanie awaryjne, have a narrow escape - o mały włos, taka on a challenge - podjąć ryzyko, adventurous - żądny przygód, śmiały, be addicted to - być uzależnionym od, get a flat tyre - złapać gumę, escape unhurt - ujść bez szwanku, suffer from - cierpieć z jakiegoś powodu, departure - czas odlotu, odjazdu, fortnight - okres dwóch tygodni, itinerary - szczegółowy plan podróży, hitchhiking - autostopowanie, boardcard - karta pokładowa, travel light - podróżować z lekkim bagażem,
0%
Password B1+ U3
Chia sẻ
bởi
Thelittleworld
Angielski
English
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?