1) واحد وستون a) ٦١ b) ١٦ c) ٧١ 2) ٤٠ a) عشرون b) اربعون c) اربعة 3) ٥٩ a) تسعون b) خمسة وتسعون c) تسعة وخمسون 4) سبعة وثمانون a) ٧٨ b) ٨٧ c) ٧٦ 5) ثمانية وستون a) ٨٦ b) ٨٢ c) ٦٨

قراءة الاعداد وكتابتها

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?