1) صوص a) صوصن b) صوصَ c) صوصًا 2) ملجأ a) ملجأً b) ملجأا c) ملجأن 3) سماء a) سماءًا b) سماءً c) سماءًن 4) عُلوم a) عُلومن b) عُلومًا c) عُلوماً 5) صَديق a) صديقن b) صديقٍا c) صديقًا 6) قصّة a) قصّةًا b) قصّةً c) قصّتن

كلمات الإملاء-تنوين الفتح

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?