1) Ride a) אופניים b) ללכת c) לרכב 2) Bike a) אופניים b) לרכב c) לרוץ 3) Nice a) נחמד b) מצחיק c) מעניין 4) Grade a) גיל b) ילדים c) כיתה 5) Take a) להפסיד b) לקחת c) לתת 6) עפיפון a) Kit b) Kite c) Bite 7) גלימה a) Cape b) Cap c) Tap 8) pin-pine a) ברז-דבק b) כובע מצחיה וגלימה c) סיכה ועץ אורן

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?