1) 2700, _________, 2706, 2709, 2712, 2715 a) 2702 b) 2703 c) 2704 d) 2705 2) 1130, 1137, ____________, 1151, 1158 a) 1141 b) 1143 c) 1145 d) 1144 3) 1428, 2428, 3428, 4428, _____________ a) 5428 b) 6428 c) 7428 d) 8428 4) 2550, 2600, 2650, _____________, 2750 a) 2680 b) 2700 c) 2730 d) 2740 5) 3688, 3689, 3690, _____________, 3692 a) 3694 b) 3693 c) 3691 d) 3695

三年级数列的规律

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?