ו - and, חול - sand, לעמוד - stand, הוא עומד/היא עומדת - stands, אמר - said, עשה - did, לא עשה - didn't, עָצוּב - sad, אַבָּא - dad, לְהוֹסִיף - add, בּוֹר - pit, תְנוּמָה - nap, לירוק - spit,

Hickey 03 (d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?