xuésheng - 学生, péngyou - 朋友, zhōngxuéshēng - 中学生, tāmen - 他们, wǒde - 我的, wǒmen - 我们, zhōng - 中,

Время учить китайский 5 класс. Урок 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?