cruel - жестокий, gullible - доверчивый, bad-tempered - вспыльчивый, bossy - властный, stingy - скупой, stubborn - упрямый, industrious - трудолюбивый, vain - тщеславный, shrewd - проницательный, considerate - внимательный, тактичный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?